💡 Bạn đã bao giờ đang ngủ ngon hay đang tập luyện thì bỗng nhiên bắp chân co cứng đau điếng – một cơn chuột rút bất ngờ khiến bạn “đứng hình” vài phút?
Hiện tượng tưởng chừng đơn giản này lại liên quan chặt chẽ đến một khoáng chất nhỏ bé nhưng vô cùng quan trọng – canxi. Không chỉ đóng vai trò xây dựng xương chắc khỏe, canxi còn là “chìa khóa” mở và đóng cánh cửa vận hành của từng sợi cơ. Khi lượng canxi trong cơ thể mất cân bằng, chỉ một kích thích rất nhỏ cũng có thể khiến cơ co rút dữ dội, tạo nên cảm giác đau buốt quen thuộc. Vậy tại sao thiếu canxi lại dễ bị chuột rút? Và làm sao để khắc phục tình trạng này?
I. VÀI NÉT TỔNG QUÁT VỀ CANXI
- VAI TRÒ
A.Tạo xương
Tạo xương được bắt đầu từ rất sớm ngay từ khi thụ thai và là một hình ống chắc dần, tạo nên một khuôn mẫu linh động để các xương khác tập hợp lại. Khuôn này chiếm 1/3 cấu trúc của xương và còn rất mềm mại cho đến khi sinh ra. Khuôn xương này bao gồm protein collgen, được bao phủ bởi phức hợp gelatin gồm protein và polysaccaride được gọi là chất nền. Những tỉnh thể khoáng lăng đọng dần trong quá trình xương hoá là Ca phosphate, Ca3(PO4)2, được gọi là apatite, hoặc hỗn hợp Ca – phosphate và Ca(OH)2 – hydroxyapatite. Vì, Ca và P là những chất khoáng chủ yếu trong xương, nên việc cung cấp đầy đủ 2 chất khoảng này trong thời gian phát triển là cần thiết.
Cùng tham gia vào quá trình tạo xương với calci còn có sự phối hợp tác động của nhiều chất như vitamin D, vitamin B6, kẽm, magie, phospho, một số nội tiết tố. Nếu thiếu hụt các chất này đều có nguy cơ gây rối loạn chuyển hoá calci. Chăng hạn như thiếu magie, calci sẽ ít được huy động vào xương để tham gia quá trình cốt hoá mà calci lại bị huy động vào tế bào và tạo ra quá trình calci hoá ở đó. Đây cũng là tác nhân gây sỏi thận, viêm quanh khớp vai, calci hoá động mạch.
B.Tạo răng
Phần ngoài và giữa của răng được gọi là men và xương răng có chứa một
lượng rất lớn hydoxyapatite, chất này có mặt dọc theo chiều dài chất protein keratin (trong xương là collagen). Quá trình Ca hoá các răng sữa được bắt đầu từ thời kỳ bào thai (khoảng 20 tuần tuổi) và chỉ hoàn thiện trước khi mọc (khi trẻ được 6 tháng tuổi). Răng vĩnh viễn bắt đầu được Ca hoá khi trẻ từ 3 tháng tuổi đến 3 năm tuổi, ngay từ khi còn đang giai đoạn tạo răng sữa.
C,Phát triển
Khẩu phần ăn nghèo Ca thường kết hợp với chiều cao thấp, thiếu protein, một yếu tố quan trọng cho phát triển cơ thể và phát triển xương.
Tham gia các phản ứng sinh hoả khác
Vai trò của Ca trong quá trình đông máu là một chức năng được biết rõ, quá trình hình thành thromboplastin, thrombin, fibrin tại nơi tổn thương tạo cục máu đông cần sự có mặt của calci.
Calci còn tham gia vào cơ chế co cơ, dẫn truyền xung động thần kinh, vào hấp thu vitamin B12 vào hoạt động của enzyme tụy trong tiêu hoá mở. Thiếu calci thì thần kinh và cơ dễ hưng phấn dẫn đến co giật. Calci cũng cần thiết cho việc gắn kết giữa các tế bào, đặc biệt là tế bào biểu mô, thiếu calci thì các tế bào này rời nhau ra.
2. HẤP THU CHUYỂN HÓA
Hấp thu Ca trong cơ thể dao động từ 10 đến 60%. Trẻ em đang phát triển có thể hấp thu Ca đạt 75%. Quá trình hấp thu Ca phức tạp và phụ thuộc nhiều yếu tố khác nhau: Lượng Ca trong khẩu phần, nhu cầu của cơ thể, tuổi, giới, một số thuốc cũng như một số chất dinh dưỡng khác trong khẩu phần: lactose, protein, vitamin D. Tỷ lệ hấp thu Ca tỷ lệ nghịch với lượng Ca trong khẩu phần.
A.Những yếu tố làm tăng hấp thu
Vitamin D làm tăng hấp thu từ 10 – 30% lượng Ca ở đường ruột.
Acid trong hệ tiêu hoá, làm Ca hoà tan tốt hơn và dễ hấp thu hơn. Đa số các Ca được hấp thu ở ruột non, các yếu tố làm tăng độ acid của đường tiêu hoá trước khi thức ăn tới, đều làm tăng hiệu quả hấp thu Ca. Giảm hấp thu Ca theo tuổi liên quan đến giảm độ acid trong dạ dày và ruột của người cao tuổi.
Protein ảnh hưởng đến hấp thu Ca. Khi protein khẩu phần 50 – 150g/ngày không gây ảnh hưởng rõ rệt đến hấp thu Ca, trong khi lượng protein khẩu phần tăng 300g làm tăng bàI tiết Ca ra nước tiểu.
B.Những yếu tố làm giảm hấp thu hoặc tăng mất calcium
Acid oxalic: Kết hợp với Ca tạo phức hợp không hoà tan và không được hấp thu tại ruột. Do vậy, mà độ hấp thu của Ca khẩu phần phụ thuộc vào tỷ số Ca/Oxalic trong thực phẩm. Acid phytic có nhiều trong các loại ngũ cốc, gắn với Ca tạo phức hợp khó hoà tan, gây giảm đáng kể hấp thu Ca.
Ít vận động thể lực: Những người ít hoạt động thể lực, nằm nhiều, đặc biệt là ở người cao tuổi có thể bị mất 0,5% Ca trong xương hàng tháng, gây chứng loãng xương ở người cao tuổi. Cafein có ảnh hưởng đến giá trị sinh học của Ca do làm tăng đào thải qua phân và nước tiểu.
II. MỐI LIÊN HỆ GIỮA CANXI VÀ CHUỘT RÚT CƠ
1. Vai trò của canxi trong hoạt động cơ
- Khi cơ thể muốn co cơ, một tín hiệu thần kinh sẽ truyền xuống cơ, gây giải phóng ion Ca²⁺ từ lưới nội chất cơ (sarcoplasmic reticulum).
- Ca²⁺ gắn vào troponin C trên sợi actin, làm thay đổi cấu trúc, giúp myosin gắn với actin → sợi cơ co lại.
- Khi cơ muốn giãn, Ca²⁺ được bơm trở lại kho dự trữ, không còn gắn vào troponin, sợi cơ trở về trạng thái nghỉ.
2. Chuột rút và thiếu canxi
- Thiếu Ca²⁺ trong máu (hạ calci huyết) → màng tế bào thần kinh và cơ trở nên dễ bị kích thích.
- Kết quả: chỉ cần một kích thích nhẹ cũng gây co cơ đột ngột, mạnh và kéo dài → chuột rút.
- Nguyên nhân hạ calci huyết có thể do:
- Thiếu vitamin D (giảm hấp thu Ca²⁺ ở ruột)
- Suy tuyến cận giáp (giảm hormon PTH)
- Mất canxi qua mồ hôi nhiều khi vận động
- Rối loạn cân bằng điện giải (thiếu Mg²⁺, K⁺)
3. Tóm tắt mối liên hệ
- Bình thường: Ca²⁺ điều hòa nhịp co – giãn cơ.
- Thiếu Ca²⁺: màng tế bào quá nhạy → co cơ tự phát → chuột rút.
- Bổ sung đủ Ca²⁺, vitamin D và điện giải khác sẽ giúp giảm nguy cơ chuột rút.
III. NHU CẦU VÀ NGUỒN CUNG CẤP CANXI
Nhu cầu calci thay đổi theo tuổi: trẻ em dưới 1 tuổi cần 0,5 – 0,6 g/24 giờ, từ 1 đến 9 tuổi cần 0,5 – 0,6 g/24 giờ, người trưởng thành cần 0,4 – 0,5 g/24 giờ, phụ nữ có thai và cho con bú cần 1,0 – 1,2 g/24 giờ.
Những thức ăn giàu calci như cua 22 mg%, đậu 157 mg%, sữa 120 mg%. Ngoài ra các thực phẩm khác như tôm, cá, thuỷ hải sản khác cũng giàu calci. Nước uống ở nhiều khu vực có hàm lượng ca cao, có thể cung cấp 200 mg/ngày.